Nội dung đơn Rolex_Shanghai_Masters_2023

Hạt giống

Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng ATP vào ngày 25 tháng 9 năm 2023. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 2 tháng 10 năm 2023.

Hạt giốngXếp hạngTay vợtĐiểm trướcĐiểm giảmĐiểm thắngĐiểm sauThực trạng
12 Carlos Alcaraz8,715(0)908,805Vòng 4 thua trước Grigor Dimitrov [18]
23 Daniil Medvedev7,490180457,355Vòng 3 thua trước Sebastian Korda [26]
35 Holger Rune4,640(45)104,605Vòng 2 thua trước Brandon Nakashima
46 Stefanos Tsitsipas4,615300454,360Vòng 3 thua trước Ugo Humbert [32]
57 Andrey Rublev4,550180+250600+454,765Á quân, thua trước Hubert Hurkacz [16]
64 Jannik Sinner4,9100905,000Vòng 4 thua trước Ben Shelton [19]
78 Taylor Fritz3,865500453,410Vòng 3 thua trước Diego Schwartzman [WC]
89 Casper Ruud3,605(10)903,685Vòng 4 thua trước Fábián Marozsán
910 Alexander Zverev3,4500103,460Vòng 2 thua trước Roman Safiullin
1013 Frances Tiafoe2,645300102,355Vòng 2 thua trước Lorenzo Sonego
1111 Alex de Minaur2,685(45)102,650Vòng 2 thua trước Fábián Marozsán
1212 Tommy Paul2,66045902,705Vòng 4 thua trước Andrey Rublev [5]
1314 Karen Khachanov2,38590452,340Vòng 3 thua trước Grigor Dimitrov [18]
1415 Félix Auger-Aliassime2,340250102,100Vòng 2 thua trước Márton Fucsovics
1516 Cameron Norrie2,020(45)101,985Vòng 2 thua trước J. J. Wolf
1617 Hubert Hurkacz1,990901,0002,900Vô địch, đánh bại Andrey Rublev [5]
1718 Lorenzo Musetti1,92590101,845Vòng 2 thua trước Hsu Yu-hsiou [Q]
1819 Grigor Dimitrov1,880(45)3602,195Bán kết thua trước Andrey Rublev [5]
1920 Ben Shelton1,735501801,865Tứ kết thua trước Sebastian Korda [26]
2021 Francisco Cerúndolo1,635(45)901,680Vòng 4 thua trước Sebastian Korda [26]
2127 Jan-Lennard Struff1,462(25)101,447Vòng 2 thua trước Matteo Arnaldi
2222 Nicolás Jarry1,552(0)1801,732Tứ kết thua trước Grigor Dimitrov [18]
2324 Tallon Griekspoor1,481(16)101,475Vòng 2 thua trước Dušan Lajović
2425 Alejandro Davidovich Fokina1,470(20)101,460Vòng 2 thua trước Arthur Fils
2529 Sebastián Báez1,375(10)451,410Vòng 3 thua trước Jannik Sinner [6]
2626 Sebastian Korda1,4701503601,680Bán kết thua trước Hubert Hurkacz [16]
2730 Jiří Lehečka1,367(20)101,357Vòng 2 thua trước Diego Schwartzman [WC]
2831 Tomás Martín Etcheverry1,346(15)101,341Vòng 2 thua trước Zhang Zhizhen
2932 Christopher Eubanks1,31330451,328Vòng 3 thua trước Casper Ruud [8]
3033 Dan Evans1,30145451,301Vòng 3 thua trước Carlos Alcaraz [1]
3123 Adrian Mannarino1,52690451,481Vòng 3 thua trước Andrey Rublev [5]
3234 Ugo Humbert1,256361801,400Tứ kết thua trước Andrey Rublev [5]

Tay vợt rút lui khỏi giải đấu

Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.

Xếp hạngTay vợtĐiểm trướcĐiểm giảmĐiểm sauLý do rút lui
1 Novak Djokovic11,54550011,045Thay đổi lịch thi đấu
28 Borna Ćorić1,415901,325
37 Denis Shapovalov1,175180995Chấn thương đầu gối

Vận động viên khác

Đặc cách:

Vượt qua vòng loại:

Rút lui